401. Smiley face Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 174 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
402. Smiley face Trò chơi dân gian Phú Thọ by Dương Huy Thiện Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 279 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
403. Smiley face Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình by Đỗ Duy Văn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 198 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
404. Smiley face Đình ở Thành phố Cần Thơ by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 271 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
405. Smiley face Giải phẫu người tập 2 (Sách đào tạo sau đại học) by Lê Văn Cường Publication: Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2015 . 1076 tr; 30 cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
406. Smiley face Giải phẫu học hệ thống by Lê Văn Cường Publication: Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2014 . 426 tr; 30 cm. Date:2014 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
407. Smiley face Giải phẫu học: sau đại học by Lê Văn Cường Publication: Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2011 . 798 tr; 30 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
408. Smiley face Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên by Nguyễn Đình Chúc Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 463 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
409. Smiley face Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn by Bùi Huy Vọng Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 431; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
410. Smiley face Tri thức dân gian về nước của người Lào ở Tỉnh Điện Biên by Đặng Thị Oanh Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 278 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
411. Smiley face Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên, quyển 1 by Nguyễn Thanh Lợi Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 463 tr: 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
412. Smiley face Anaow Jaoh Raong_Sử thi Raglai by Sử văn Ngọc Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 407 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
413. Smiley face Tục ngữ, ca dao Tày vùng hồ ba bể by Nguyễn Thị Yên Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 247 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
414. Smiley face Từ điển biên phiên dịch anh Việt by Đỗ Hữu Vinh Publication: TP HCM: Hồng Đức, 2014 . 530 tr, 21 cm. Date:2014 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
415. Smiley face Truyện kể người mạ ở Đồng Nai by Huỳnh Văn Tới Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2014 . 355 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
416. Smiley face Văn hóa tín ngưỡng Tày (các bài mo chủ hộ - chủ họ nghi lễ then Tảo mộ) by Ma Văn Vịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 355 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
417. Smiley face Market leader: elementary business english practice file (AV 1&2) by Rogers, John Publication: England: Longman, 2004 . 159 p, 29 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
418. Smiley face Bài giảng chẩn đoán X-Quang by Phạm Ngọc Hoa Publication: Tp Hồ Chí Minh: ĐH quốc gia, 2010 . 230 tr. 27 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
419. Smiley face Ký sinh trùng y học: Sách đào tạo cao đẳng xét nghiệm by Đoàn Thị Nguyện Publication: Hà Nội: Y học, 2010 . 330tr. 27 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
420. Smiley face Hướng dẫn thực hành cấp cứu tại chỗ by Lê Văn Tri Publication: Hà Nội: Y học, 2011 . 261tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold