401. Smiley face Các cơ sở dữ liệu Microsoft Visual C# 2008 by Trịnh Thế Tiến Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 432tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
402. Smiley face Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 2 by Nguyễn Quảng Ninh Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
403. Smiley face C# 2005 lập trình căn bản by Phạm Hữu khang Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2010 . 432tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
404. Smiley face C# 2005, Tập 3: Lập trình hướng đối tượng by Phạm Hữu khang Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2009 . 424tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
405. Smiley face Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1 by Phương Lan Publication: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003 . 377tr., 24cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
406. Smiley face Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL by Phạm Hữu Khang Publication: Tp. HCM: Phương đông, 2007 . 382tr., 29cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
407. Smiley face Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 2 by Đỗ Lê Thuận Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2010 . 303tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
408. Smiley face Đầu tư bất động sản: Cách thức khởi nghiệp và thu lợi nhuận lớn by Lindahl, David Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 355tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
409. Smiley face Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Dành cho snh viên ĐH & CĐ khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng HCM) by Phạm Văn Sinh Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2010 . 483tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
410. Smiley face Giáo trình triết học Mác - Lênin   Publication: Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2010 . 671 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
411. Smiley face Kinh doanh quốc tế: Thách thức của cạnh tranh toàn cầu by Dương Hữu Hạnh Publication: Tp. HCM: Thanh niên, 2010 . 964tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
412. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
413. Smiley face Lập - Thẩm định và quản trị dự án đầu tư by Phạm Xuân Giang Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2010 . 358 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
414. Smiley face Kinh tế học hài hước by Levitt, Steven D. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 299tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
415. Smiley face Marketing du lịch by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 346 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (4), Actions: Place Hold
416. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
417. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
418. Smiley face Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt by Trần Ngọc Thêm Publication: Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
419. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
420. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold