|
|
401. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2004
. 730tr.,
27cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
402. |
|
Marketing công cộng
by Vũ Trí Dũng
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2007
. 287 tr.,
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
403. |
|
Giáo trình pháp luật kinh tế
by Nguyễn Hợp Toàn
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008
. 382 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
404. |
|
Luật kinh tế
by Nguyễn Thị Thanh Thủy
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011
. 211 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
405. |
|
Giao dịch ngoại hối và phân tích liên thị trường
by Laidi, Ashraf
Publication:
Tp. HCM: Tổng Hợp TPHCM, 2011
. 394 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
406. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Trương Quang Thông
Publication:
Tp.HCM: Tài Chính, 2010
. 186 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
407. |
|
Giáo trình pháp luật
by Nguyễn Huy Bằng
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011
. 131 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
408. |
|
Phân tích chứng khoán bài tập và bài giải
by Bùi Kim Yến
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 2247tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
409. |
|
Tài chính quốc tế
by Lê Văn Tư
Publication:
Tp. HCM: Lao Động - Xã Hội, 2006
. 628 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
410. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009
. 378 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
411. |
|
Tín dụng ngân hàng
by Lê Văn Tề
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 275tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
412. |
|
Chính sách tiền tệ và điều tiết kinh tế vĩ mô của ngân hàng trung ương
by Lê Vinh Danh
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2005
. 314tr.,
24cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(8),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
413. |
|
Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Lao Động, 2010
. 518 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
414. |
|
Nghiên cứu khoa học Marketing
by Nguyễn Đình Thọ
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM 2007
. 351 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
415. |
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2010
. 506 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
416. |
|
Ngân hàng trung ương các vai trò và các nghiệp vụ
by Dương Hữu Hạnh
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 746tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(6),
Actions:
Place Hold
|
|
|
417. |
|
Lập - Thẩm định và quản trị dự án đầu tư
by Phạm Xuân Giang
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2010
. 358 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
418. |
|
Giáo trình tín dụng - ngân hàng
by Phan Thị Cúc
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2008
. 302tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
419. |
|
Thanh toán quốc tế
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
420. |
|
150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 411 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|