|
|
401. |
|
Dân ca M'Nông
by Trương Thông Tuần
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 359 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
402. |
|
Câu đố dân gian Ê Đê
by Trương Thông Tuần
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 208 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
403. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề mộc, chạm
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 666 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
404. |
|
Sự tích cây Kơ Nia
by Trương Bi
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 287 tr;
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
405. |
|
Thần Rủa Yang Con Rung Brah Thô Tang Kon Rung (Sử thi M'Nông)
by Điểu Klưt
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 327 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
406. |
|
Làng nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam quyển 2: nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác
by Trương Mình Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 555 tr.,
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
407. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề gốm
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 727 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
408. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam quyển 1: nghề chế đá, nghề sơn, và một số nghề khác
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
409. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề chế tác kim loại
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 758 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
410. |
|
Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008
Publication:
Hà nội: Giáo dục, 2008
. 471 tr;
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
411. |
|
Nhạc cụ dân gian Êđê, M'nông ở Đắk Lắk
by Vũ Lân
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 303 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
412. |
|
Trương viên Chèo cổ
by Trần Việt Ngữ
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 503 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
413. |
|
Lêng chết Khit Lêng: Sử thi M'Nông
by Điểu Klưt
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 291 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
414. |
|
Giải phẫu học hệ thống
by Lê Văn Cường
Publication:
Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2014
. 426 tr;
30 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
415. |
|
Giải phẫu học: sau đại học
by Lê Văn Cường
Publication:
Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2011
. 798 tr;
30 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
416. |
|
Luật tục các dân tộc thiểu số Việt nam quyển 4
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014
. 646 tr.,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
417. |
|
Kể gia phả M'nông bu Nong
by Trương Bi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 307 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
418. |
|
Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong
by Trương Bi
Publication:
Hà Nội: Thời đại, 2014
. 163 tr.,
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
419. |
|
Kho tàng truyện cổ Ê đê "Sự tích hạt gạo"
by Trương Bi
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 178 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
420. |
|
Con người, môi trường và văn hóa
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 725 tr,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|