|
|
401. |
|
Hóa học đại cương
by Nguyễn Khanh
Publication:
Hà Nội Bách khoa Hà Nội 2011
. 172 tr.
27 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
402. |
|
Truyện thơ dân tộc Thái
by Điêu Văn Thuyển
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 499 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
403. |
|
Đến với bài thơ hay
by Quách Lan Anh
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 503 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
404. |
|
Bài giảng bệnh học ngoại khoa: Dùng cho sinh viên năm thứ sáu
by Đoàn Quốc Hưng
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 375 tr.
27 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
405. |
|
Bài giảng bệnh học ngoại khoa: Dùng cho sinh viên năm thứ tư
by Đoàn Quốc Hưng
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 418 tr.
27 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
406. |
|
Sinh lý bệnh và miễn dịch: Phần sinh lý bệnh học
by Văn Đình Hoa
Publication:
Hà Nội Y học 2018
. 275 tr.
27 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
407. |
|
Sức khẻ nghề nghiệp
by Nguyễn Thúy Quỳnh
Publication:
Hà Nội Khoa học xã hội 2015
. 233 tr.
27 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
408. |
|
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa
by Nguyễn Quốc Anh
Publication:
Hà Nội: Y học, 2017
. 798 tr,
21 cm.
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
409. |
|
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
by Phạm Duy Tường
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2018
. 203 tr,
27 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
410. |
|
Dịch tễ học - Chìa khóa của dự phòng
by Klaus Krickeberg
Publication:
Hà Nội: Y học, 2014
. 259 tr,
27 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
411. |
|
Nha khoa trẻ em
by Trần Thúy Nga
Publication:
Hà Nội: Y học, 2010
. 450 tr,
27 cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
412. |
|
Y học hạt nhân trong chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu khoa học
by Nguyễn Xuân Phách
Publication:
Hà Nội: Y học, 2012
. 307 tr,
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
413. |
|
Bệnh học nội khoa, tập 2
by Ngô Quý Châu
Publication:
Hà Nội Y học, 2018
. 623 tr.
27 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
414. |
|
Công nghệ sơn
by Nguyễn Văn Lộc
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2019
. 951 tr.
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
415. |
|
Thiết kế hệ thống cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt
by Nguyễn Nguyên An
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội,2019.
. 175 tr. :
21 cm.
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
416. |
|
Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao
Publication:
. 108 tr;
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
417. |
|
Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
by Bùi Đức Hùng
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018
. 719 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
418. |
|
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống
by Nguyễn Khắc Xương
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018
. 419 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
419. |
|
Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức
by Phạm Vũ Khiêm
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018
. 199 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
420. |
|
Sử thi Chăm quyển 2
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2014
. 521 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|