|
|
401. |
|
Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 461 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
402. |
|
Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí
by Chảo Chử Chấn
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 159 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
403. |
|
Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mừng
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 231 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
404. |
|
Tang lễ và mộ táng ở Đồng Bằng Bắc Bộ
by Hồ Đức Thọ
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 248 tr.,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
405. |
|
Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 731 tr.,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
406. |
|
Tín ngưỡng thờ cúng ở Phú Thọ - nền tảng văn hóa gia đình vùng đất Tổ
by Đặng Bình Thuận
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 223 tr. ,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
407. |
|
Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa
by Trần Kiêm Hoàng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 695 tr.,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
408. |
|
Mua nả mo của người Pú Nả ở Lai Châu
by Lò Văn Chiến
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 602 tr. ,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
409. |
|
Mo mát nhà
by Bùi Văn Nợi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 471 tr. ,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
410. |
|
Then giải hạn của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên
by Hoàng Anh Nhân
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 451 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
411. |
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng quyển 6
by Võ Văn Hòe
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 666 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
412. |
|
Văn hóa dân gian làng Yên Lưu (Xã Hưng Hòa, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
by Trần Hữu Đức
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 287 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
413. |
|
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 303 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
414. |
|
Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ
by Huỳnh Văn Nguyệt
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 330 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
415. |
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi
by Trần Nguyễn Khánh Phong
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 615 tr:
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
416. |
|
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà nội: Mỹ Thuật, 2016
. 383 tr:
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
417. |
|
Văn hóa dân gian Cần Thơ
by Trần Phỏng Diều
Publication:
Hà nội: Mỹ Thuật, 2016
. 221 tr:
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
418. |
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ, quyển 2
by Lê Trung Hoa
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 511 tr:
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
419. |
|
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng
by Hoàng Nam
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 411 tr,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
420. |
|
Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
by Ngô Đăng Lợi
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 175 tr,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|