|
|
401. |
|
Văn hóa Raglai
by Phan Quốc Anh
Publication:
Hà Nôi: Khoa học xã hội, 2010
. 341 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
402. |
|
Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc, tập 2: Văn học
by Phạm Đăng Nhật
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 224 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
403. |
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội = Tằng s'hị thênh piền tạui : Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hoá
by Trần Trí Dõi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 189 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
404. |
|
Tục ngữ - Ca dao Nam Định
by Trần Đăng Ngọc
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 387 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
405. |
|
Tục ngữ ca dao Hưng Yên
by Vũ Tiến Kỳ
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 291tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
406. |
|
Tục ngữ Thái:Giải nghĩa
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 713 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
407. |
|
Cơ sở tín ngưởng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa
by Phan Đình Dũng
Publication:
Hà Nội: Thời Đại, 2010
. 279 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
408. |
|
Khảo cứu về lễ hội hát dậm (Quyển Sơn)
by Lê Hữu Bách
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010
. 522 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
409. |
|
Sinh học đại cương (Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học)
by PGS.TS. Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2008
. 211tr.
19 x 27cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
410. |
|
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học
by Nguyễn Đinh Nga
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 283 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
411. |
|
Giáo trình logic học đại cương
by Nguyễn Như Hải
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam,
. 226 tr.,
24 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
412. |
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Vũ Cao Đàm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 208 tr.,
24 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
413. |
|
Giáo trình Lịch sử mỹ học
by NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 327tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
414. |
|
Mỹ học đại cương
by Lê Văn Dương
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 242tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
415. |
|
Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2006
. 527 tr.,
24 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
416. |
|
Nghiên cứu khoa học Marketing
by Nguyễn Đình Thọ
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM 2007
. 351 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
417. |
|
Phương pháp dạy học tiếng việt
by Lê A
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
418. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
419. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
420. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|