421. Smiley face 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 411 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
422. Smiley face Kỹ năng giao tiếp xã hội by Minh Dũng Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2010 . 392 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
423. Smiley face Từ lạm phát đến kích cầu by Phạm Đỗ Chí Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 155tr., 23cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
424. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
425. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
426. Smiley face Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt by Trần Ngọc Thêm Publication: Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009 . 307 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
427. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
428. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2009 . 535tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
429. Smiley face Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn by Mccormach, Mark H Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . 395 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
430. Smiley face Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức by Nguyễn Ngọc Quân Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 363 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
431. Smiley face M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại by Moeller, Scott Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 313 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
432. Smiley face Kỹ Năng đàm phán by Peeling, Nic Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009 . 222 tr., 20 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
433. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
434. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 2 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 475tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
435. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 1 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 511tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
436. Smiley face Hừng đông = Breaking dawn by Meyer, Stephenie Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 1120 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
437. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Đông Nam Á   Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2008 . 374 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
438. Smiley face Quỷ cái vận đồ Prada by Weisberger, Lauren Publication: Hà Nội: Văn Học, 2008 . 502 tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
439. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Anh by Nhiều tác giả Publication: Hà Nôi: Thanh niên, 2008 . 529 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold