421. Smiley face Giáo trình Tài Chính quốc tế by GS. TS. Nguyễn Văn Tiến Publication: Hà Nội Hồng Đức 2018 . 688 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
422. Smiley face Hướng dẫn Dạy và Học trong đào tạo Khối ngành sức khỏe by Nghiêm Xuân Đức Publication: Hà Nội Y học 2020 . 623 tr. 27 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
425. Smiley face Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm by Phạm Duy Tường Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2018 . 203 tr, 27 cm. Date:2018 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
426. Smiley face Luật tổ chức toàn án nhân dân (hiện hành)   Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc gia sự thật, 2019 . 100 tr, 19 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
429. Smiley face Mims pharmacy patient counselling guide: Ấn phẩm khoa học định kỳ chuyên đề Nhà Thước Thực Hành by Ng Hui Ping Publication: VietNam: Ben Yeo, 2015 . 408 tr : 21cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
430. Smiley face Dược thư quốc gia Việt Nam (Tái bản trọn bộ 600 chuyên luận)   Publication: Hà Nội: Y học, 2012 . 1325 tr; 25 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
431. Smiley face Tìm hiểu pháp luật về trật tự an toàn giao thông đường bộ   Publication: Hà nội: Pháp luật, 2011 . 150 tr; 19 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
432. Smiley face Cẩm Nang Đoàn Thanh Niên 2012 Hướng tới đại hội toàn quốc lần thứ X by Lê Huy Hòa Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 477 tr; 28 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
433. Smiley face Hồi sức cấp cứu toàn tập by Vũ Văn Đính Publication: Hà nội: Y hoc, 2012 . 643 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
434. Smiley face Sử Thi Mường, quyển 2 by Phạm Đăng Nhật Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 541tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
435. Smiley face Sử Thi Mường, quyển 1 by Phạm Đăng Nhật Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 431tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
436. Smiley face Quản lý tài chính y tế by Phạm Trí Dũng Publication: Hà nội: Y học, 2002 . 214 tr; 27 cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
437. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 4   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
438. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 2   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
439. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
440. Smiley face European Women in Mathematics : proceedings of the tenth general meeting. by Emilia Mezzetti Publication: River Edge, N.J. : World Scientific, 2003 . x, 409 p. 24 cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold