421. Smiley face Truyện cổ một số dân tộc thiểu số by Truyện cổ một số dân tộc thiểu số Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 615 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
422. Smiley face Thi pháp ca dao by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012 . 466 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
423. Smiley face Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư, công cụ phân tích và ứng dụng by Belli, Pedro Publication: Hà nội; Văn hóa thông tin, 2002 . 342 tr; 21 cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
424. Smiley face Đau và bàn luận by Phùng Tấn Cường Publication: Hà nội: Y học, 2010 . 152 tr; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (8), VTT (2), Actions: Place Hold
425. Smiley face Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo by Baker, Judy L. Publication: Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2002 . xii, 303 tr. 24 cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
426. Smiley face Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian VN by Đinh Hồng Hải Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 416 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
427. Smiley face Nghề truyền thống ở Hội An by Trần Văn An Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012 . 264 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
428. Smiley face Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam by Phan Văn Hoàng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 577 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
429. Smiley face Nghề truyền thống ở một số địa phương by Trần Hùng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 479 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
430. Smiley face Vài nét về văn hóa làng   Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 800 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
431. Smiley face Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên   Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 659 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
432. Smiley face Chàng Mutui Amã by Trần Vũ Publication: Hà nội. Thanh niên, 2012 . 523 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
433. Smiley face Làm dâu nơi đất khách Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chống Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) by Nguyễn Thị Phương Châm Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 399 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
434. Smiley face Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc: Đào tạo DS đại học và sau ĐH by Nguyễn Thanh Bình Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 233 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
435. Smiley face Quản lý bệnh viện by Lê Ngọc Trọng Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 815 tr; 21 cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
436. Smiley face Y Dược học trung hoa by Chung Cán Sinh Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 582 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
437. Smiley face Bàn về chữ nhẫn by Nguyễn Tuệ Chân Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 199 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
438. Smiley face Bến đò rừng by Ngọc Giao Publication: Hà nội: Văn học, 2012 . 273 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
439. Smiley face Hóa phân tích: Lý thuyết và thực hành (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Lê Thành Phước Publication: Hà Nội: Y học, 2011 . 314 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
440. Smiley face Phân tích các báo cáo tài chính by Nguyễn Công Bình Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 218 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold