421. Smiley face Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 858 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
422. Smiley face Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo by Chu Văn Tuấn Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2008 . 382tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
423. Smiley face Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2006 . 988 tr., 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
424. Smiley face Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính by Lê Văn Tư Publication: Hà Nội: Tài chính, 2006 . 1029 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
425. Smiley face Toán cao cấp C2 và một số ứng dụng trong kinh doanh by Nguyễn Quốc Hưng Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 168 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
426. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
427. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
428. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
429. Smiley face Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 215 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
430. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
431. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
432. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
433. Smiley face Giáo trình giao tiếp kinh doanh by Hà Ham Khánh Giao Publication: Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011 . 376tr., 24cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
434. Smiley face Nguyên lý kế toán by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 259 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
435. Smiley face Bài tập & bài giải Kế toán chi phí by Huỳnh Lợi Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2007 . 359 tr., 24cm Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
436. Smiley face 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 258 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
437. Smiley face Bài tập nguyên lý kế toán   Publication: Hà Nội: Thống kê, 2006 . 166 tr., 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
438. Smiley face Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng by Nguyễn Thị Loan Publication: Hà Nội: Thống kê, 2009 . 263 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
439. Smiley face Hệ thống kế toán doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 1349 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
440. Smiley face Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán by Trịnh Quốc Hùng Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông, 2010 . 298 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold