441. Smiley face Những bài ca giáo lý của người Dao by Trần Hữu Sơn Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 526 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
442. Smiley face Văn hóa dân gian xứ nghệ, tập 5 by Ninh Viết Giao Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin . 362 tr; 21 cm. Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
443. Smiley face Địa chí văn hóa xã Đại Thắng by Bùi Văn Tam Publication: Hà nôi: Khoa học Xã hội, 2012 . 293 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
444. Smiley face Văn hóa dân gian Xứ nghệ, tập 8 by Ninh Viết Giao Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 575 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
445. Smiley face Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Trần Thanh Nhãn Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 143 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
446. Smiley face Thực vật dược by Trương Thị Đẹp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 323 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
447. Smiley face Văn học Ấn Độ by Lưu Đức Trung Publication: Hà nội: Giáo dục VN, 2012 . 283 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
448. Smiley face Hóa đại cương by Phan An Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 219 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
449. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu by Diệp Trung Bình Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 218 tr., 21 cm Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
450. Smiley face Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp HCM. Giao thông vận tải, 2012 . 371 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
451. Smiley face Phân tích các báo cáo tài chính by Nguyễn Công Bình Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 218 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
452. Smiley face Kinh tế phát triển by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Phương Đông: 2012 . 385 tr., 2012. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
453. Smiley face Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ by Phan Thị Cúc Publication: Tp. HCM: Phương Đông, 2012 . 338 tr., 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
454. Smiley face Đại số tuyến tính by Đậu Thế Cấp Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 183 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
455. Smiley face Giáo trình kinh tế lượng (Econometrics) by Mai Văn Nam Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2008 . 223 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
456. Smiley face Lịn Thại by Dương Sách. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 603 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
457. Smiley face Địa chí làng Đức Phổ by Đặng Thị Kim Liên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 407 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
458. Smiley face Tìm hiểu văn hoá tâm linh nam bộ by Nguyễn Hữu Hiếu Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 205 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
459. Smiley face Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình by Nguyễn Tú Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 367 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
460. Smiley face Hát đúm by Trần Đình Hồng Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011 . 149 tr; 21 cm,. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: