441. Smiley face Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ by Trần Thị Liên Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 175 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
442. Smiley face Đồng dao Thái-Nghệ An by Bùi Thị Đào Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 207 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
443. Smiley face Lai xứ thôn chàng xứ thôn by Quán Vi Miên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 135 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
444. Smiley face Món ăn dân dã Thanh Chương by Bùi Thị Đào Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 189 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
445. Smiley face Lễ cưới của người Sán chỉ, then hỉn ẻn by Triệu Thị Mai Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 379 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
446. Smiley face Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình by Hoàng Thị Cành Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 139 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
447. Smiley face Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam, quyển 1 by Nguyễn Thị Huề Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 408 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
448. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Lát-Lào Cai by Hoàng Thị Kim Luyến Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 249 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
449. Smiley face Quản lý và kinh tế dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học) by Nguyễn Thị Thái Hằng Publication: Hà nội: Y học, 2007 . 288 tr; 28 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
450. Smiley face Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 263 tr. , 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
451. Smiley face Ngành PR tại Việt Nam by Đinh Thị Thúy Hằng Publication: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 . 208 tr. : 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
452. Smiley face Trang phục các dân tộc người thiểu số; Nhóm ngôn Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai by Đỗ Thị Hòa Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 678 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
453. Smiley face Trang phục truyền thống của các tộc người; Nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, Tạng - Miến by Đỗ Thị Hòa Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 695 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
454. Smiley face Sự phát triển của làng nghề La Phù by Tạ Long Publication: Hà Nội: Thời đại, 2012 . 294 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
455. Smiley face Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Thời đại, 2012 . 870 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
456. Smiley face Đau và bàn luận by Phùng Tấn Cường Publication: Hà nội: Y học, 2010 . 152 tr; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (8), VTT (2), Actions: Place Hold
457. Smiley face Văn hóa ẩm thực Việt Nam by Nguyễn Thị Huế Publication: Hà nội, Thời đại, 2012 . 860 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
458. Smiley face Lễ Hội Dân Gian Dân Tộc Tày by Hoàng Văn Páo Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc, 2012 . 595Tr, 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
459. Smiley face Văn hóa ẩm thực các dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú by Hoàng Anh Nhân Publication: Hà nội, Văn hóa dân tộc, 2012 . 236 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
460. Smiley face Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày by Vương Thị Mín Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 267 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: