441. Smiley face Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội by Đỗ Phú Trần Tình Publication: Hà nội: Lao động, 2010 . 198 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
442. Smiley face Giáo trình kinh tế học vi mô by Nguyễn Đại Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 203 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
443. Smiley face Thơ ca Dân Gian Người Dao Tuyển by Trần Hữu Sơn Publication: Hà Nội: Thời Đại; 2011 Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
444. Smiley face Ca Dao, Vè Và Múa Rối Ở Hải Dương by Nguyễn Hữu Phách. Publication: Hà Nội: Thanh Niên; 2011 . 217 tr., 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
445. Smiley face Lễ cấp sắc Pựt Nùng by Nguyễn Thị Yên. Publication: Hà Nội: Lao Động; 2010 . 265 tr; 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
446. Smiley face Báo Slao Sli Tò Toóp by Mã Thế Vinh. Publication: Hà Nội: Lao Động; 2011 . 277 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
447. Smiley face An Giang "Trên Cơm Dưới Cá" by Nguyễn Hữu Hiệp. Publication: Hà Nội: Lao Động; 2011 . 211 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
448. Smiley face Các hình thức ma thuật bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên by Lương Thị Đại Publication: Hà nội: ĐH quốc gia hà nội, 2011 . 246 tr; 21 cm Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
449. Smiley face Đám cưới người Giáy by Sần Cháng Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 575 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
450. Smiley face Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 326 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
451. Smiley face Tang lễ cổ truyền người Mường by Bùi Huy vọng Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011 . 271 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
452. Smiley face Tín ngưỡng lúa nước vùng đất tổ by Nguyễn Khắc Xương Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 200 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
453. Smiley face Giáo trình kinh tế du lịch by Nguyễn Văn Đính Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2006 . 410 tr., 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
454. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng by Phạm Văn Thân Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2009 . 275 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
455. Smiley face Thực vật học (Đào tạo dược sĩ ĐH) by Lê Đình Bích Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 425 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
456. Smiley face Sinh lý bệnh và miễn dịch phần miễn dịch học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) by Văn Đình Hoa Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 159 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (9), Actions: Place Hold
457. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
458. Smiley face Tin học cơ sở by Nguyễn Kim Tuấn Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010 . 354 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
459. Smiley face Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật by Hồ Văn Canh Publication: Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2010 . 304tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
460. Smiley face Đắc nhân tâm by Carnegie, Dale Publication: TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008 . 398tr., 19cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold