|
|
441. |
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Đăng Tỵ
Publication:
Tp.HCM: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh-2009, 2009
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
442. |
|
Triển khai hệ thống mạng Wireless.
by Tô Thanh Hải
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010
. 166tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
443. |
|
Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình JavaScript
by Nguyễn Nam Thuận
Publication:
Hà Nội: Thông tin và Truyền Thông, 2010
. 344tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
444. |
|
Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu
by Phương Lan
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2007
. 188tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
445. |
|
Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL
by Phạm Hữu Khang
Publication:
Tp. HCM: Phương đông, 2007
. 382tr.,
29cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
446. |
|
Bài tập kinh tế quốc tế
by Hoàng Thị Chỉnh
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2008
. 348
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
447. |
|
Marketing đột phá
by Gamble, Paul R
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2008
. 326tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
448. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 556tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
449. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 494 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
450. |
|
Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng)
by Slywotzky, Adrian J.
Publication:
Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008
. 419tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
451. |
|
Quản lý dự án
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 167tr.,
18cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
452. |
|
Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2009
. 542 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(5),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
453. |
|
Kỹ Năng đàm phán
by Peeling, Nic
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009
. 222 tr.,
20 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
454. |
|
Giáo trình kế toán tài chính
by Ngô Thế Chi
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 771 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
455. |
|
Ruồi trâu
by Voynich, Ethel Lilian
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 550 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
456. |
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
by Gorki, Macxim
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 739 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
457. |
|
Trăng Non = New moon
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp.HCM: Trẻ, 2010
. 747 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
458. |
|
Thủy Hử
by Thi Nại Am
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 1086 tr.
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
459. |
|
Quỷ cái vận đồ Prada
by Weisberger, Lauren
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2008
. 502 tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
460. |
|
Venise và những cuộc tình gondola
by Dương Thụy
Publication:
Thành Phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010
. 344 tr.,
19cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|