441. Smiley face Địa chí làng Đức Phổ by Đặng Thị Kim Liên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 407 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
442. Smiley face Đất phú trời yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà nội : Lao động, 2011 . 566 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
443. Smiley face Tục thờ thần độc cước ở làng núi Sầm Sơn, Thanh Hoá by Hoàng Minh Tường Publication: Hà nội; Thanh niên, 2011 . 240 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
446. Smiley face Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây by Nguyễn Xuân Nghị Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 316 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1), (1),
Actions:
447. Smiley face Văn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên by Lê Thế Vịnh Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 206 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
448. Smiley face Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng by Triều Ân Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 337 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
449. Smiley face Đại danh Việt Nam by Lê Trung Hoa Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 247 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
450. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì by Chu Thùy Liên Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009 . 355 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
451. Smiley face Dược học cổ truyền (Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền) by Nguyễn Nhược Kim Publication: Hà Nội: Y học, 2009 . 246tr; 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
452. Smiley face Dược lâm sàng (Sách đào tào dược sĩ ĐH) by Hoàng Thị Kim Huyền Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 235tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
453. Smiley face Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) by Nguyễn Xuân Trường Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2009 . 427 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
454. Smiley face Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 2: Sách đào tạo dược sĩ ĐH by Võ Xuân Minh Publication: Hà Nội: Y học, 2008 . 250 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
455. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng by Phạm Văn Thân Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2009 . 275 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
456. Smiley face Vi sinh vật học (Sách dùng đào tạo dược sĩ Đại học) by Cao Văn Thu Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 343 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
457. Smiley face Dược lí học tập 1 (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) by Đào Văn Phan Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 247 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
458. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Nguyễn Đinh Nga Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 283 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
459. Smiley face Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học by Hoàng Minh Châu Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2008 . 275 tr., 27 cm, Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
460. Smiley face Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 1: Sách đào tạo DS đại học by Võ Xuân Minh Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 287 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold