|
|
441. |
|
Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu
by Vũ Hồng Nhi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019
. 303 tr,
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
442. |
|
Hát ru văn hóa truyền thống giáo dục cần được bảo tồn
by Hoàng Thị Nhuận
Publication:
Hà Nội: Sân khấu, 2019
. 147 tr,
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
443. |
|
Tác phẩm với đời sống
by Nguyễn Thị Minh Thông
Publication:
Hà Nội: Sân khấu, 2019
. 245 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
444. |
|
Văn hóa và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam
by Nông Quốc Chấn
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2018
. 555 tr.
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
445. |
|
Văn hóa tín ngưỡng và tục thờ cúng Thần linh của dân tộc MNông
by Trương Thông Tuần
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2018
. 189 tr.
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
446. |
|
Phục hình răng cố định
by Nguyễn Văn Bài
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2016
. 219 tr. ;
27 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
447. |
|
Niềm vui
by Vy, Thị Kim Bình
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 167 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
448. |
|
Lượn, phong slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng
by Hoàng Tuấn Cư
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 247 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
449. |
|
Bài giảng môn học những kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm
Publication:
2018
. 28 tr;
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
451. |
|
Hoàng Đình Giong
by Triệu Thị Mai
Publication:
Tp. HCM: Hội nhà văn, 2018
. 174 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
452. |
|
Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
by Bùi Đức Hùng
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018
. 719 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
453. |
|
Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức
by Phạm Vũ Khiêm
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018
. 199 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
454. |
|
Cuộc đời nghệ sĩ
by Huy Thắng
Publication:
Tp. HCM: Hội nhà văn, 2018
. 395 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
455. |
|
Sử thi Thái Nghệ An
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 659 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
456. |
|
Sự biến đổi của nhân vât thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam
by Nguyễn Thị Dung
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 660tr tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
457. |
|
Bok set muih tơmo Brông Kông yang rong bok set phát rừng đá của Yang, quyển 1
by A Lưu
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 371 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
458. |
|
Bok set muih tơmo Brông Kông yang rong bok set phát rừng đá của Yang, quyển 2
by A Lưu
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 371 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
459. |
|
Văn hóa mẫu hệ trong sử thi Raglai ở Khánh Hòa
by Trần Kiêm Hoàng
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2016
. 263 tr.,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
460. |
|
Sư tử mèo chế tác và múa
by Hoàng Choóng
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2016
. 148 tr.,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|