|
|
461. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
462. |
|
Mastering Toiec test-taking skills Toiec analyst ed.2nd
by Taylor, Anne
Publication:
Tp.HCM: Trẻ, 2010
. 235 tr.,
26cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(6),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
463. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
464. |
|
Toán cao cấp, Tập hai: Giải tích toán học
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2101
. 207 tr.,
24 cm.
Date:2101
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
465. |
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc
by Đỗ Đức Giáo
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
466. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
467. |
|
Đại số tuyến tính và hinh học giải tích
by Trần Trọng Huệ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 284 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
468. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
469. |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê
by Đinh Văn Gắng
Publication:
Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
470. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
471. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
472. |
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt
by Mai Ngọc Chừ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
473. |
|
Ngữ nghĩa học (tập bài giảng)
by Lê Quang Thiêm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 215tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
474. |
|
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng
by Đặng Hùng Thắng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010
. 218 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
475. |
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt
by Hữu Đạt
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 263 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
476. |
|
Văn bản và liên kết trong tiếng việt
by Diệp Quang Ban
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
21cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
477. |
|
Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa
by Cao Xuân Hạo
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007
. 749 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
478. |
|
Giáo trình giao tiếp kinh doanh
by Hà Ham Khánh Giao
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011
. 376tr.,
24cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
479. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
480. |
|
Phân tích kinh doanh (Lý thuyết và thực hành)
by Nguyễn Năng Phúc
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2007
. 535tr;
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|