461. Smiley face Trắc nghiệm và ứng dụng by Lâm Quang Thiệp Publication: Hà nội: Khoa học và Kĩ thuật, 2008 . 214 tr; 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
462. Smiley face Phương pháp dịch tễ học by Đinh Thanh Huề Publication: Hà nội: Y học, 2004 . 147tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
463. Smiley face Tài Nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc-Việt Nam by Thái Thành Lượm Publication: Hà nội: Khoa học kĩ thuật, 2013 . 365 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
464. Smiley face Oxford practice grammar intermediate with answers by Eastwood, Jonh Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . xi, 439 tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
465. Smiley face Oxford practice tests for the toeic tests with key volume 2   Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . 210tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
466. Smiley face Oxford practice tests for the Toeic tests with key volume 1   Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . 210tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
467. Smiley face English vocabulary in use: Elementary by McCarthy, Michael Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . 168tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
468. Smiley face English vocabulary in use: Pre-intermediate & intermediate by Redman, Stuart Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . vi, 263tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
469. Smiley face English vocabulary in use: Upper-intermediate by McCarthy, Michael Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . vi, 308tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
471. Smiley face Nguyên lý tiếp thị by Kotler Philip Publication: Hà nội; Lao động xã hội, 2012 . 777 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
472. Smiley face Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010 bằng hình minh họa   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2013 . 160 tr. : 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
473. Smiley face Các tuyệt chiêu adobe indesign CS5   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2012 . 239tr. : 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
474. Smiley face Các tuyệt chiêu adobe illustrator CS5   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2012 . 263tr. : 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
475. Smiley face Phân tích dữ liệu kinh doanh Microsoft Excel 2010   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2012 . 263 tr. : 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
476. Smiley face Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm by Thạc Bình Cường Publication: Hà Nội: Bách khoa, 2011 . 229 tr. : , Tài liệu tham khảo tr.229 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
477. Smiley face Hướng dẫn tự học Autocad 2012   Publication: Hà Nội: Từ Điển Bách Khoa, 2012 . 312 tr. : 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
478. Smiley face Đau và bàn luận by Phùng Tấn Cường Publication: Hà nội: Y học, 2010 . 152 tr; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (8), VTT (2), Actions: Place Hold
479. Smiley face Địa chí văn hóa xã Đại Thắng by Bùi Văn Tam Publication: Hà nôi: Khoa học Xã hội, 2012 . 293 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
480. Smiley face Mắm PrồHốc & những món ăn chế biến từ mắm PrồHốc by Trần Dũng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011 . 164 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: