|
|
461. |
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 421 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
462. |
|
Chè món ngọt dân gian cổ truyền
by Phạm Hòa
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 199 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
463. |
|
Quả bầu vàng
by Trương Bi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 257 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
464. |
|
Chèo cổ xứ Nghệ
by Trần việt Ngữ
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 353 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
465. |
|
Trò chơi dân gian ở An Giang
by Nguyễn Hữu Hiệp
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 230 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
466. |
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 405 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
467. |
|
Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò
by Hoàng Thị Hạnh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 175 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
468. |
|
Kể chuyện tên làng Việt
by Nguyễn Tọa
Publication:
Hà Nội: Dân hóa dân tộc, 2010
. 189 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
469. |
|
Trang trí trong mĩ thuật truyền thống của người Việt
by Trần Lâm Biền
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 311 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
470. |
|
Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung bộ
by Nguyễn Định
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 431 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
471. |
|
Hát sắc bùa
by Trần Hồng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
472. |
|
Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt
by Nguyễn Xuân Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 159 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
473. |
|
Thực vật học (Đào tạo dược sĩ ĐH)
by Lê Đình Bích
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 425 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
474. |
|
C# 2005, Tập 2: Lập trình windows forms
by Phạm Hữu Khang
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2010
. 440tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
475. |
|
Linux tự học trong 24 giờ
by Trần Thạch Tùng
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 616tr.,
24cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
476. |
|
Giáo trình pháp luật
by Nguyễn Huy Bằng
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011
. 131 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
477. |
|
Pháp luật đại cương
by Vũ Đình Quyền
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2007
. 262 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
478. |
|
Đại số tuyến tính và hinh học giải tích
by Trần Trọng Huệ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 284 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
479. |
|
Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 391tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
480. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|