481. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
482. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
483. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
484. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 556tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
485. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
486. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 494 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
487. Smiley face Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn by Mccormach, Mark H Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . 395 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
488. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ anh việt)   Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2009 . 769 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
489. Smiley face Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng) by Slywotzky, Adrian J. Publication: Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008 . 419tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
490. Smiley face Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 542 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (5), VTT (2), Actions: Place Hold
491. Smiley face Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) by Lưu Văn Nghiêm Publication: Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011 . 479tr; 21cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
492. Smiley face Kế toán thương mại dịch vụ by Trần Phước Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 543tr., 24cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), VTT (3), Actions: Place Hold
493. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki by Gorki, Macxim Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 739 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
494. Smiley face Lý luận văn học by Huỳnh Như Phương Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . 264 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
495. Smiley face Thơ Tú Xương trong tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam by Đoàn Hồng Nguyên Publication: Hà nôi: Văn học, 2010 . 296 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold