|
|
481. |
|
Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học
by Hoàng Minh Châu
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 275 tr.,
27 cm,
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
482. |
|
Giáo trình logic học đại cương
by Nguyễn Như Hải
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam,
. 226 tr.,
24 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
483. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
484. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 216tr.,
24cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
485. |
|
Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật
by Hồ Văn Canh
Publication:
Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2010
. 304tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
486. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh CCAI, CCNP
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007
. 265tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
487. |
|
Thuật gây cảm tình
by Hoàng Xuân Việt
Publication:
Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004
. 216tr.,
19cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
488. |
|
Giáo trình kinh tế quốc tế
by Hoàng Thị Chỉnh
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 385tr.,
21cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
489. |
|
Giáo trình pháp luật kinh tế
by Nguyễn Hợp Toàn
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008
. 382 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
490. |
|
Thanh toán quốc tế
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
491. |
|
Giáo trình kinh tế ngoại thương
by Bùi Xuân Lưu
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 451 tr.,
24cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
492. |
|
243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán
by Hà Thị Ngọc Hà
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2008
. 331 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
493. |
|
Giáo trình chính trị
by Lê Thế Lạng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
494. |
|
Những biểu hiện của cơ thể
by Smith, Joan Liebmann
Publication:
Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008
. 366 tr.,
23 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
495. |
|
Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2007
. 858 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
496. |
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
by Đinh Xuân Lý
Publication:
Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2010
. 255 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(7),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
497. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
498. |
|
Đại số tuyến tính và hinh học giải tích
by Trần Trọng Huệ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 284 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
499. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
500. |
|
Ngữ nghĩa học (tập bài giảng)
by Lê Quang Thiêm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 215tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|