481. Smiley face Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng Sông Cửu Long by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 335 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
482. Smiley face Weaving it together : connecting reading and writing 2 by Broukal, Milada. Publication: Boston, Mass. : Heinle & Heinle, 2004 . v. <1-2> : 25 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
483. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Việt Đồng Bằng Sông Cửu Long by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 223 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
484. Smiley face Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên, quyển 3 by Chu Thùy Liên Publication: Hà nội: Văn hóa dân gian, 2014 . 379 tr; 21cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
485. Smiley face Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình by Đặng Thị Kim Liên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 371 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
486. Smiley face Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc quyển 1 by Trần Quốc Thịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 479 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
487. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Tu Dí (Lào Cai) by Nguyễn Thị Minh Tú Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 317 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
488. Smiley face Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên by Trần Xuân Toàn Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 382 tr., 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
489. Smiley face Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc quyển 2 by Trần Quốc Thịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 313 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
490. Smiley face Bệnh các cơ quan tiêu hóa by Phạm Quang Cử Publication: Hà nội, Y học, 2010 . 350 tr. 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
491. Smiley face Bệnh học ngoại khoa (ĐT ĐH và sau ĐH), tập 2 by Hà Văn Quyết Publication: Hà nội: Y học, 2012 . 250 tr. 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
492. Smiley face Điều trị học nội khoa by Châu Ngọc Hoa Publication: Hà nội: Y học, 2012 . 404 tr. 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
493. Smiley face Dịch tễ học (Sau đại học) by Vũ Thị Hoàng Lan Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 202 tr. 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
494. Smiley face Điều dưỡng sản phụ khoa (Cử nhân điều dưỡng) by Cao Ngọc Thành Publication: Hà nội: Y học, 2013 . 274 tr. 27 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
495. Smiley face Sản khoa hình minh họa by Dương Thị Cương Publication: Hà nội: Y học, 2006 . 443 tr. 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
496. Smiley face Điều trị học nội khoa tập 2 by Nguyễn Khánh Trạch Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 350 tr. 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
497. Smiley face Ký sinh trùng trong lâm sàng (ĐT cử nhân Kỹ thuật y học) by Nguyễn Văn Đề Publication: Hà nội, Y học, 2013 . 191 tr. 27 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
498. Smiley face Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng by Đỗ Kính Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 858 tr. 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
499. Smiley face Điều trị học nội khoa tập 1 by Nguyễn Khánh Trạch Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 350 tr. 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
500. Smiley face Phụ khoa hình minh họa by Govan, A.D.T Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 467 tr. 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold