481. Smiley face Dược lí học tập 1 (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) by Đào Văn Phan Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 247 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
482. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Nguyễn Đinh Nga Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 283 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
483. Smiley face Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học by Hoàng Minh Châu Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2008 . 275 tr., 27 cm, Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
484. Smiley face Làm giàu không khó by Nguyễn Đình Cửu Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009 . 427 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
485. Smiley face Giáo trình hệ điều hành Windows server by Lê Tự Thanh Publication: Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010 . 226 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
486. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
487. Smiley face Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu by Nguyễn Kim Anh Publication: hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 294tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
488. Smiley face Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 2 by Nguyễn Quảng Ninh Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
489. Smiley face Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 1 by Nguyễn Quảng Ninh Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 350tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
490. Smiley face Giáo trình Mạng máy tính by Nguyễn Bình Dương Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2010 . 222tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
491. Smiley face Kiến trúc máy tính by Nguyễn Đình Việt Publication: Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009 . 279tr., 27cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
492. Smiley face Xây dựng web cùng một lúc trên 3 ngôn ngữ HTML, JavaScript, VBScript một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu by Đậu Quang Tuấn Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010 . 408tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
493. Smiley face Giáo trình C++ & lập trình hướng đối tượng by Phạm Văn Ất Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
494. Smiley face Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1 by Phương Lan Publication: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003 . 377tr., 24cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
495. Smiley face Nghệ thuật giao tiếp để thành công by Leil, Lowndes Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 375tr; 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
496. Smiley face Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 2 by Đỗ Lê Thuận Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2010 . 303tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
497. Smiley face Hướng dẫn xây dựng mô hình ba chiều trong AutoCAD 2010 by Nguyễn Trọng Hữu Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010 . 302tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
498. Smiley face Linux tự học trong 24 giờ by Trần Thạch Tùng Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 616tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
499. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
500. Smiley face Linux giáo trình lý thuyết & thực hành tập 1 by Nguyễn Minh Hoàng Publication: Hà Nội: Lao động xã hôi, 2005 . 550tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold