501. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
502. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
503. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
504. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
505. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
506. Smiley face Nguyên lý kế toán by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 259 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
507. Smiley face 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 258 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
508. Smiley face Bài tập nguyên lý kế toán   Publication: Hà Nội: Thống kê, 2006 . 166 tr., 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
509. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
510. Smiley face Kế toán tài chính by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài Chính, 2010 . 613 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
511. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2007 . 230 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
512. Smiley face Kế toán chi phí by Huỳnh Lợi Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2010 . 270 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
513. Smiley face Hệ thống bài tập & bài giải kế toán quản trị by Huỳnh Lợi Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2008 . 419 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (3), Actions: Place Hold
514. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2009 . 535tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
515. Smiley face Thương hiệu với nhà quản lý by Nguyễn Quốc Thịnh Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 471 tr., 21 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
516. Smiley face M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại by Moeller, Scott Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 313 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
517. Smiley face Quản lý dự án   Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 167tr., 18cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
518. Smiley face Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 542 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (5), VTT (2), Actions: Place Hold
519. Smiley face Chiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM Tài chính, 2009 . 481 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
520. Smiley face Bí quyết làm giàu by Trump, Donald J. Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2006 . 249 tr., 20 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold