501. Smiley face Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây Nguyên by Phạm Nhân Thành Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 432 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
502. Smiley face Văn hóa truyền thống của người Nùng An by Nguyễn Thị Yên Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 267 tr., 21 cm Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
503. Smiley face Đồng dao và ca dao cho trẻ em by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 541 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
504. Smiley face Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2010 . 808 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
505. Smiley face Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng by Nguyễn Thị Yên Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 286 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
506. Smiley face Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội by Trần Quốc Vượng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 465 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
507. Smiley face Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên by Đặng Thị Oanh Publication: Hà Nội: Thời đại, 2010 . 210 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
508. Smiley face Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc HMông by Đặng Thị Oanh Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 186 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
509. Smiley face Tạo sông ca - Nàng Si Cáy: Song ngữ Việt - Thái by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 161 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
510. Smiley face Văn hóa dân gian Người Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị by Y Thi Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011 . 203 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
511. Smiley face Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng by Dương Sách Publication: Hà Nội: Thời đại, 2010 . 276 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
512. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình by Đỗ Thị Bảy Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
513. Smiley face Làng nghề truyền thống Quảng Bình by Y Thi Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 246 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
514. Smiley face Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày Trắng Hà Giang by Hoàng Thị Cấp Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 177 tr,m 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
515. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò by Hoàng Thị Hạnh Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 175 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
516. Smiley face Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc bộ by Đặng Thị Diệu Trang Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 312 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
517. Smiley face Văn học dân gian Điện Bàn by Đinh Thị Hựu Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 385 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
518. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Ta - Ôih, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế by Nguyễn Thị Sửu Publication: Hà Nội, Dân trí, 2010 . 324 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
519. Smiley face Lễ vun hoa by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 242 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
520. Smiley face Lượn nàng ới by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 224 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: