|
|
501. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
by Nguyễn Minh Kiều
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 869tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
502. |
|
Thị trường hối đoái
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 366 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
503. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng Quốc tế
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 606 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
504. |
|
Kỹ năng giao tiếp xã hội
by Minh Dũng
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2010
. 392 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
505. |
|
Những quy tắc để giàu có
by Templar, Richard
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hôi, 2007
. 335tr.,
21cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
506. |
|
Từ lạm phát đến kích cầu
by Phạm Đỗ Chí
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 155tr.,
23cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
507. |
|
Toán rời rạc
by Nguyễn Đức Nghĩa
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 290 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
508. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
509. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
510. |
|
Luật trí não = Brain Rules
by Medina, John
Publication:
Hà Nôi: Thế giới, 2009
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
511. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
512. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2010
. 226tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
513. |
|
261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 258 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
514. |
|
Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành)
by Nguyễn Đức Thanh
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2007
. 223 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
515. |
|
Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2009
. 535tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
516. |
|
Tài năng thôi chưa đủ
by Maxwell, John C.
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 393tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
517. |
|
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
by Mccormach, Mark H
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
. 395 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
518. |
|
Nghệ thuật đàm phán
by Trần Đức Minh
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2011
. 326tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
519. |
|
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức
by Nguyễn Ngọc Quân
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 363 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
520. |
|
Những công ty đột phá
by Mcfarland, Keithr
Publication:
Hà Nội: Tri thức 2009
. 365 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|