|
|
501. |
|
Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu ở Cà Mau
by Phạm Văn Tú
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011
. 147 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
502. |
|
Văn hóa dân gian làng Xuân Nẻo
by Văn Duy
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011
. 130 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
503. |
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 405 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
504. |
|
Dưới chân núi Tản một vùng văn hóa dân gian
by Đoàn Công Hoạt
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 277 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
505. |
|
Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây
by Lê Thị Hiền
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 314 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
506. |
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ
by Đoàn Hải Hưng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011
. 674 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
507. |
|
Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên
by Dương Thái Nhơn
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011
. 177 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
508. |
|
Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung bộ
by Nguyễn Định
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 431 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
509. |
|
Cơi Masrĩh và Mỏq Vila (Akhàt Jucar Raglai)
by Chamaliaq Riya Tiẻnq
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 291 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
510. |
|
Văn hóa Raglai
by Phan Quốc Anh
Publication:
Hà Nôi: Khoa học xã hội, 2010
. 341 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
511. |
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 496 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
512. |
|
Dược học cổ truyền (Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền)
by Nguyễn Nhược Kim
Publication:
Hà Nội: Y học, 2009
. 246tr;
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
513. |
|
Vi sinh vật y học
by Lê Huy Chính
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 395tr;
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
514. |
|
Kiểm nghiệm dược phẩm: sách dùng đào tạo dược sỹ đại học
by Trần Tử An
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2011
. 190 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
515. |
|
Vi sinh vật y học: Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế
by Đoàn Thị Nguyện
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2004
. 217 tr.,
27 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
516. |
|
Giải phẫu bệnh học
by Nguyễn Vượng
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 613 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
517. |
|
Bài giảng giải phẫu học
by Nguyễn Văn Huy
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 327 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
518. |
|
Đông dược
by Trần Thúy
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 197 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
519. |
|
Dược lí học tập 1 (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa)
by Đào Văn Phan
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 247 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
520. |
|
Sinh lý bệnh và miễn dịch phần miễn dịch học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa)
by Văn Đình Hoa
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 159 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(9),
Actions:
Place Hold
|
|