501. Smiley face Bệnh học nội khoa tập 1 (Bài giảng cho đối tượng sau ĐH) by Trần Ngọc Ân Publication: Hà Nội: Y học, 2009 . 493 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
502. Smiley face Bài giảng bệnh học nội khoa, tập 1 by Nguyễn Thị Minh An Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 447 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
503. Smiley face Đông dược by Trần Thúy Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 197 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
504. Smiley face Dược lâm sàng by Nguyễn Năng An Publication: Hà Nội: Y học, 1999 . 325 tr., 27 cm. Date:1999 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
505. Smiley face Bài tập cơ sở dữ liệu by Nguyễn Xuân Huy Publication: Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . 132 tr., 21 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
506. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
507. Smiley face Giáo trình logic học đại cương by Nguyễn Như Hải Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, . 226 tr., 24 cm Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
508. Smiley face Làm giàu không khó by Nguyễn Đình Cửu Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009 . 427 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
509. Smiley face Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin by Nguyễn Văn Ba Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 288 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
510. Smiley face Internetworking với TCP/IP tập 2 by Nguyễn Quốc Cường Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2002 . 324tr., 29cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
511. Smiley face Internetworking với TCP/IP tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc by Nguyễn Quốc Cường Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2001 . 430tr., 24cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
512. Smiley face Cấu trúc dữ liệu và giải thuật by Đỗ Xuân Lôi Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . 308 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
513. Smiley face Các giải pháp lập trình C# by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 543tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
514. Smiley face Giáo trình kỹ thuật lập trình C by Nguyễn Linh Giang Publication: Hà Nội: Giáo dụcViệt Nam, 2010 . 215tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
515. Smiley face Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu by Nguyễn Kim Anh Publication: hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 294tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
516. Smiley face Nghệ thuật giao tiếp để thành công by Leil, Lowndes Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 375tr; 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
517. Smiley face Danh ngôn làm giàu by Đức Uy Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2004 . 150tr., 19cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
518. Smiley face Văn học dân gian Việt Nam by Đào Gia Khánh Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 839tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
519. Smiley face Giáo trình kinh tế quốc tế by Hoàng Thị Chỉnh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 385tr., 21cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
520. Smiley face Giáo trình pháp luật kinh tế by Nguyễn Hợp Toàn Publication: Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008 . 382 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold