521. Smiley face The writer’s palette : developing paragraphs and essays by Buchanan, Esther. Publication: Boston : Thomson/Heinle, 2003 . xx, 580 p. 24 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
522. Smiley face The practice of social research by Babbie, Earl R. Publication: Belmont, CA : Thomson Wadsworth, 2007 . xxiv, 511, [66] p. 24 cm. Date:2007 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
523. Smiley face The composition of everyday life : a guide to writing by Mauk, John. Publication: Boston, MA : Thomson Wadsworth, 2007 . xlii, 822 p. : 25 cm. Date:2007 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
524. Smiley face Microsoft Windows 2000 Professional: Comprehensive course by Donald Busché, Dr. Publication: The United states America : Thomson/Course Technology, 2001 . VAR 28 cm. Date:2001 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
525. Smiley face Microsoft Windowns 2000 Professional for Powes Users by Phillips, Harry L. Publication: The United States Amerca Course Technology, 2001 . xiv, 902 p. 28 cm. Date:2001 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
526. Smiley face Giải phẫu bệnh học by Nguyễn Vượng Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 613 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
527. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
528. Smiley face Internetworking với TCP/IP tập 2 by Nguyễn Quốc Cường Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2002 . 324tr., 29cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
529. Smiley face Giáo trình cơ sở dữ liệu by Nguyễn Đăng Tỵ Publication: Tp.HCM: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh-2009, 2009 . 211 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
530. Smiley face Internetworking với TCP/IP tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc by Nguyễn Quốc Cường Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2001 . 430tr., 24cm. Date:2001 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
531. Smiley face Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu by Phương Lan Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2007 . 188tr., 24cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
532. Smiley face Kiểm thử các ứng dụng web tập 1 by Hung Q. Nguyen Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2010 . 270tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
533. Smiley face Kiến trúc máy tính by Nguyễn Đình Việt Publication: Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009 . 279tr., 27cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
534. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
535. Smiley face Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Dành cho snh viên ĐH & CĐ khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng HCM) by Phạm Văn Sinh Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2010 . 483tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
536. Smiley face Kinh doanh quốc tế: Thách thức của cạnh tranh toàn cầu by Dương Hữu Hạnh Publication: Tp. HCM: Thanh niên, 2010 . 964tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
537. Smiley face Giáo trình kinh tế quốc tế (Chương trình cơ sở) by Đỗ Đức Bình Publication: Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008 . 334 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
538. Smiley face Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước   Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2006 . 527 tr., 24 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
539. Smiley face Phân tích chứng khoán bài tập và bài giải by Bùi Kim Yến Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 2247tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
540. Smiley face 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2008 . 331 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold