521. Smiley face Phẫu thuật tại bệnh viện huyện by Cook, John Publication: Hà nội: Y học, 1992 . 228 tr; 27 cm. Date:1992 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
522. Smiley face Trắc nghiệm và ứng dụng by Lâm Quang Thiệp Publication: Hà nội: Khoa học và Kĩ thuật, 2008 . 214 tr; 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
523. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 4   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
524. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 2   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
525. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
526. Smiley face Phương pháp dịch tễ học by Đinh Thanh Huề Publication: Hà nội: Y học, 2004 . 147tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
527. Smiley face Tài Nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc-Việt Nam by Thái Thành Lượm Publication: Hà nội: Khoa học kĩ thuật, 2013 . 365 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
528. Smiley face Tuyển tập nghiên cứu khoa học CNTT phục vụ phát triển kinh tế xã hội by Thái Thành Lượm Publication: Hà nội: Khoa học kĩ thuật, 2013 . 316 tr; 24 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
529. Smiley face Oxford practice grammar intermediate with answers by Eastwood, Jonh Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . xi, 439 tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
530. Smiley face Oxford practice tests for the toeic tests with key volume 2   Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . 210tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
531. Smiley face Oxford practice tests for the Toeic tests with key volume 1   Publication: Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2011 . 210tr. : 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
532. Smiley face English vocabulary in use: Elementary by McCarthy, Michael Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . 168tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
533. Smiley face English vocabulary in use: Pre-intermediate & intermediate by Redman, Stuart Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . vi, 263tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
534. Smiley face English vocabulary in use: Upper-intermediate by McCarthy, Michael Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011 . vi, 308tr. : 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
536. Smiley face Nguyên lý tiếp thị by Kotler Philip Publication: Hà nội; Lao động xã hội, 2012 . 777 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
537. Smiley face Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010 bằng hình minh họa   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2013 . 160 tr. : 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
538. Smiley face Các tuyệt chiêu adobe indesign CS5   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2012 . 239tr. : 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
539. Smiley face Các tuyệt chiêu adobe illustrator CS5   Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2012 . 263tr. : 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
540. Smiley face Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 2 by Nguyễn Nam Thuận Publication: Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009 . 372tr. : 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold