521. Smiley face Luật kinh tế by Nguyễn Thị Thanh Thủy Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011 . 211 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
522. Smiley face Giáo trình pháp luật by Nguyễn Huy Bằng Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011 . 131 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
523. Smiley face Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh by Kim, W.Chan Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2008 . 349 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
524. Smiley face 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2008 . 331 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
525. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Minh Kiều Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
526. Smiley face Giáo trình chính trị by Lê Thế Lạng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
527. Smiley face Kinh tế vĩ mô by Nguyễn Minh Tuấn Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . 238tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
528. Smiley face Để được trọng dụng và đãi ngộ = Get paid more and promoted faster by Tracy, Brian Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2007 . 111 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
529. Smiley face Bài tập kinh tế vi mô by Nguyễn Thị Đà Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2010 . 156 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
530. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
531. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
532. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
533. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
534. Smiley face Tiếng Việt thực hành by Bùi Minh Toán Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 279tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
535. Smiley face Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc by Đỗ Đức Giáo Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 379 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
536. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
537. Smiley face Đại số tuyến tính và hinh học giải tích by Trần Trọng Huệ Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 284 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
538. Smiley face Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 275tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
539. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
540. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold