541. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
542. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
543. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 556tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
544. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 494 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
545. Smiley face Kế toán chi phí by Huỳnh Lợi Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2010 . 270 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
546. Smiley face Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương by Nguyễn Phú Cường Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 194 tr., 19cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
547. Smiley face Quản trị marketing định hướng giá trị by Lê Thế Giới Publication: Đà Nẵng: Tài Chính, 2011 . 504 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
548. Smiley face MBA trong tầm tay, Chủ đề Quản Lý Chiến Lược by Fahey, Liam Publication: Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2009 . 499 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
549. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
550. Smiley face Huớng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM Giao thông vận tải 2009 . 443 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
551. Smiley face Giáo trình kế toán tài chính by Ngô Thế Chi Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 771 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
552. Smiley face Chiến lược Marketing tổng thể toàn cầu by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải 2009 . 214 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
553. Smiley face Kế toán dành cho giám đốc by Phan Đức Dũng Publication: TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009 . 490 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
554. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp, ghi sổ kế toán, lập báo cáo tài chính doanh nghiệp theo các hình thức kế toán by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 951 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
555. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
556. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
557. Smiley face Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiển sáng tác by Phạm Thị Thật Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 287 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
558. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold