|
|
541. |
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam quyển 2
by Lê Văn Lạo
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 531tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
542. |
|
Ca dao người Việt, quyển 3: ca dao tình yêu lứa đôi
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 587 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
543. |
|
Truyện cổ dân tộc Dao
by Bàn Thị Ba
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 302tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
544. |
|
Gương mặt trẻ Việt nam tiêu biểu (1997-2009)
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2011
. 1118 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
545. |
|
Địa chỉ đỏ của tuổi trẻ Việt Nam
by Nguyễn Song Lam
Publication:
Hà nội: Thanh Niên, 2011
. 199 tr;
19 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
546. |
|
Văn Kiện hội nghị lần thứ chín ban chấp hành trung ương khóa XI
Publication:
Hà nội: Văn phòng TW Đảng, 2014
. 176 tr;
19 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(11),
Actions:
Place Hold
|
|
|
547. |
|
Tài liệu học tập nghị quyết và một số chủ trương của hội nghị lần thứ IX Ban chấp hành trưng ương Đảng cộng sản Việt nam khóa XI
Publication:
Hà nội: Chính trị quốc gia, 2014
. 75 tr;
19 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(12),
Actions:
Place Hold
|
|
|
548. |
|
Công tác hòa giải ở cơ sở tập 1: Hướng dẫn quản lý công tác hòa giải
by Uông Chu Lưu
Publication:
Hà nội: Tư pháp, 2007
. 131 tr;
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
549. |
|
Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008
Publication:
Hà nội: Giáo dục, 2008
. 471 tr;
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
550. |
|
Chợ quê Việt Nam
by Trần Gia Linh
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 159 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
551. |
|
Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hoà (Khánh Hoà) xưa
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 303 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
552. |
|
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu, tập 2
by Tẩn Kim Phu
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 203 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
553. |
|
Kin Pang Một người Thái Trắng xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
by Lương Thị Đại
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 303 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
554. |
|
Văn hóa dân gian Việt - Chăm: nhìn trong mối quan hệ, quyển 1
by Võ Văn Hòe
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 639 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
555. |
|
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế quyển 2
by Trần Nguyễn Khánh Phong
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 655 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
556. |
|
Tín ngưỡng dân gian Đồng bằng sông Cửu Long
by Trần Phỏng Diều
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 239 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
557. |
|
Văn hóa biển miền Trung Việt Nam
by Lê Văn Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 567 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
558. |
|
Từ điển địa danh Trung bộ, quyển 2
by Lê Trung Hoa
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 565 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
559. |
|
Ca dao người Việt, quyển 2
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 478 tr.,
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
560. |
|
Nghề bà cậu: văn hóa đánh bắt ở An Giang
by Nguyễn Hữu Hiệp
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 271 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|