|
|
541. |
|
Những điều cần biết về khó nuốt & nôn ói
by Phùng Tấn Cường
Publication:
Hà Nội: Y học, 2011
. 349 tr.
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(20),
Actions:
Place Hold
|
|
|
542. |
|
Thực vật dược
by Trương Thị Đẹp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 323 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
543. |
|
Dược lâm sàng và điều trị
by Hoàng Thị Kim Huyền
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 310 tr.,
27cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
544. |
|
Cách chọn vị thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng phương thang hay theo kinh thư
by Dương Trọng Hiếu
Publication:
Hà nội: Y học, 2005
. 915 tr;
15x21 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
545. |
|
Chăm sóc dược (Sách đào tạo dược sĩ ĐH và sau ĐH)
by Hoàng Thị Kim Huyền
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 271 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
546. |
|
Tiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ ĐH
by Phí Văn Thâm
Publication:
Hà nội: Y học, 2008
. 89 tr;
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
547. |
|
Quản lý bệnh viện
by Lê Ngọc Trọng
Publication:
Hà nội: Y học, 2001
. 815 tr;
21 cm.
Date:2001
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
548. |
|
Sinh lý bệnh và miễn dịch, phần sinh lý bệnh (Sách ĐT Bác sĩ đa khoa)
by Văn Đình Hoa
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 255 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
549. |
|
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh
by Hoàng Tích Huyền
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 302 tr.,
19 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
550. |
|
Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột quỵ
by Nguyễn Văn Thông
Publication:
Hà nội: Y học, 2008
. 82 tr;
19 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
551. |
|
Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư
by Đái Duy Ban
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 251 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
552. |
|
Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc: Dùng cho Bác sĩ, dược sĩ tuyến cơ sở
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 311 tr;
19 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
553. |
|
Quản lý chất lượng thuốc
by Hoàng Ngọc Hùng
Publication:
Hà nội: Y học, 2005
. 263 tr;
21 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
554. |
|
Quản lý y tế
by Dương Huy liệu
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2006
. 225 tr;
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
556. |
|
Thuốc biệt dược và cách sử dụng
by Phạm Thiệp
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 1268 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
557. |
|
Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng tập 2
by Tào Duy Cần
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2006
. 1216 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
558. |
|
Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
by Nguyễn Xuân Trường
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2009
. 427 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
559. |
|
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng
by Phạm Văn Thân
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục, 2009
. 275 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
560. |
|
Dược lí học tập 1 (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa)
by Đào Văn Phan
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 247 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|