|
|
561. |
|
Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009
. 230tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
562. |
|
Những quy tắc để giàu có
by Templar, Richard
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hôi, 2007
. 335tr.,
21cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
563. |
|
Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá
by Phạm Minh Chính
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 554tr.,
22cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
564. |
|
Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2006
. 1029 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
565. |
|
Giáo trình xã hội học giới
by Lê Thị Quý
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 247 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
566. |
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận
by Lyons, John
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 379tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
567. |
|
Phương pháp dạy học tiếng việt
by Lê A
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
568. |
|
Ngữ pháp Việt Nam
by Diệp Quang Ban
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 391 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
569. |
|
Toán cao cấp, tập 1: Đại số tuyến tính
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 135 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
570. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
571. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
572. |
|
Toán cao cấp, Tập hai: Giải tích toán học
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2101
. 207 tr.,
24 cm.
Date:2101
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
573. |
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc
by Đỗ Đức Giáo
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
574. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
575. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
576. |
|
Đại số tuyến tính và hinh học giải tích
by Trần Trọng Huệ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 284 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
577. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
578. |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê
by Đinh Văn Gắng
Publication:
Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
579. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
580. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|