561. Smiley face Kế toán dành cho giám đốc by Phan Đức Dũng Publication: TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009 . 490 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
562. Smiley face Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) by Lưu Văn Nghiêm Publication: Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011 . 479tr; 21cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
563. Smiley face Ruồi trâu by Voynich, Ethel Lilian Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 550 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
564. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
565. Smiley face Hừng đông = Breaking dawn by Meyer, Stephenie Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 1120 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
566. Smiley face Trăng Non = New moon by Meyer, Stephenie Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2010 . 747 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
567. Smiley face Oxford thương yêu by Dương Thụy Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 316 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
568. Smiley face Truyện kiều by Nguyễn Du Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 295 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold