561. Smiley face Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây by Lê Thị Hiền Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 314 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
562. Smiley face Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 425 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
563. Smiley face Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ by Đoàn Hải Hưng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011 . 674 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
564. Smiley face Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên by Dương Thái Nhơn Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011 . 177 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
565. Smiley face Tổng tập văn hóa văn nghệ dân gian by Bùi Văn Tiếng Publication: Hà nội: ĐHQGHN, 2010 . 1047 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
566. Smiley face Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung bộ by Nguyễn Định Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 431 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
567. Smiley face Cơi Masrĩh và Mỏq Vila (Akhàt Jucar Raglai) by Chamaliaq Riya Tiẻnq Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 291 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
568. Smiley face Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre by Lư Hội Publication: HÀ Nội: Dân trí, 2010 . 214tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
569. Smiley face Văn hóa Raglai by Phan Quốc Anh Publication: Hà Nôi: Khoa học xã hội, 2010 . 341 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
570. Smiley face Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An by Quán Vi Miên Publication: HÀ Nội: ĐHQGHN, 2010 . 669 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
571. Smiley face Hát sắc bùa by Trần Hồng Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 250 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
572. Smiley face Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng by Triều Ân Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 337 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
573. Smiley face Đại danh Việt Nam by Lê Trung Hoa Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 247 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
574. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì by Chu Thùy Liên Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009 . 355 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
575. Smiley face Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội = Tằng s'hị thênh piền tạui : Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hoá by Trần Trí Dõi Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010 . 189 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
576. Smiley face Cơ sở tín ngưởng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa by Phan Đình Dũng Publication: Hà Nội: Thời Đại, 2010 . 279 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
577. Smiley face 100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống by Bích Lãnh Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2009 . 301tr., 19cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
578. Smiley face Sonechka by Ulitskaya, Ludmila Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2006 . 152 tr., 20 cm Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
579. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 1 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
580. Smiley face Nghệ thuật nói trước công chúng by CARNEGIE, DALE Publication: Hà Nội: Văn Hóa - Thông Tin, 2009 . 281 tr., Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold