|
|
561. |
|
Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học
by Hoàng Minh Châu
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 275 tr.,
27 cm,
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
562. |
|
Giáo trình bảo hiểm
by Nguyễn Văn Định
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008
. 518tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
563. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
564. |
|
Tài năng thôi chưa đủ
by Maxwell, John C.
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 393tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
565. |
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
by Gorki, Macxim
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 739 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
566. |
|
Nguồn cội ( thơ)
by Phạm Bá Nhơn
Publication:
Hà Nội Văn hoc 2010
. 218 tr.,
21 cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
567. |
|
Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa
by Kim Thức
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 839 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
568. |
|
3 Đêm trước giao thừa
by Murakami, Ryu
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2009
. 303 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|