|
|
581. |
|
Dược lý phân tử (Từ phân tử đến lâm sàng)
by Nguyễn Xuân Thắng
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 443 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
582. |
|
Dược lý học lâm sàng
by Đào Văn Phan
Publication:
Hà nội: Y học, 2012
. 689 tr;
27 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
583. |
|
Thi pháp ca dao
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà Nội: Đại Học quốc gia Hà Nội, 2012
. 466 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
584. |
|
Những điều cần biết về khó nuốt & nôn ói
by Phùng Tấn Cường
Publication:
Hà Nội: Y học, 2011
. 349 tr.
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(20),
Actions:
Place Hold
|
|
|
585. |
|
Hóa vô cơ và hữu cơ: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
by Phan An
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 266 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
586. |
|
Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học
by Trần Thanh Nhãn
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 143 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
587. |
|
Thực vật dược
by Trương Thị Đẹp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 323 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
588. |
|
Dược lâm sàng và điều trị
by Hoàng Thị Kim Huyền
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 310 tr.,
27cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
589. |
|
Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc: Đào tạo DS đại học và sau ĐH
by Nguyễn Thanh Bình
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 233 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
590. |
|
Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột quỵ
by Nguyễn Văn Thông
Publication:
Hà nội: Y học, 2008
. 82 tr;
19 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
591. |
|
Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư
by Đái Duy Ban
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 251 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
592. |
|
Quản lý chất lượng thuốc
by Hoàng Ngọc Hùng
Publication:
Hà nội: Y học, 2005
. 263 tr;
21 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
593. |
|
Hóa đại cương - Vô cơ tập 2
by Lê Thành Phước
Publication:
Hà Nội: Y học, 2009
. 421 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
594. |
|
Bài ca chàng Đăm Săn
by Linh Nga Nieeddăm
Publication:
Hà nội, Văn hóa dân tộc, 2012
. 367 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
595. |
|
Địa chí làng Đức Phổ
by Đặng Thị Kim Liên
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 407 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
596. |
|
Địa danh ở tỉnh Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà Nội: Thanh niên, 2011
. 879 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
597. |
|
Sinh học đại cương (Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học)
by PGS.TS. Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2008
. 211tr.
19 x 27cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
598. |
|
Hóa sinh học, phần 1 (Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học)
by Nguyễn Xuân Thắng
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 553tr;
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
599. |
|
Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
by Phạm Thị Cúc
Publication:
Hà Nội: Y học, 2005
. 342 tr;
27 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
600. |
|
Publishing with illustrator and FreeHand
by Bergsland, David.
Publication:
Albany, N.Y. : Onward Press/Thomson Learning, 2002
. viii, 378 p. :
24 cm.
Date:2002
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|