|
|
581. |
|
100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống
by Bích Lãnh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2009
. 301tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
582. |
|
Mỹ học đại cương
by Lê Văn Dương
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 242tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
583. |
|
Những biểu hiện của cơ thể
by Smith, Joan Liebmann
Publication:
Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008
. 366 tr.,
23 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
584. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
585. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
586. |
|
Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương
by Nguyễn Phú Cường
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 194 tr.,
19cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
587. |
|
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
by Mccormach, Mark H
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
. 395 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
588. |
|
Kỹ Năng đàm phán
by Peeling, Nic
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009
. 222 tr.,
20 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
589. |
|
Giáo trình kế toán tài chính
by Ngô Thế Chi
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 771 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
590. |
|
Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách
by Chung Ju Yung
Publication:
T.P Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008
. 255 tr.,
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|