61. Smiley face Tiếng Việt Trong Thư Tịch Cổ Việt Nam: Tập 1-Quyển 1 by Nguyễn Thạch Giang. Publication: Hà Nội: Văn Hóa - Thông tin, 2010 . 920 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
62. Smiley face Lời Ca Tang Lễ Dòng Họ Sa by Lò Vũ Vân. Publication: Hà Nội: Lao Động; 2011 . 199 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
63. Smiley face Tiếng Địa Phương Trong Ca Dao Vùng Quảng Nam, Đà Nẵng by Đinh Thị Hựu. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 194 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
64. Smiley face Tìm hiểu nguồn gốc địa danh nam bộ và tiếng việt Văn học by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 246 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
65. Smiley face Tiếng việt trong thư tịch cổ việt nam, Tập 2 quyển 1 by Nguyễn Thạch Giang Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 693 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
66. Smiley face Tiếng việt trong thư tịch cổ việt nam tập 2, quyển 2 by Nguyễn Thạch Giang Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011 . 965 tr; Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
67. Smiley face Dân ca Mường: Phần tiếng Việt by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 991 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
68. Smiley face Thủ Thiệm - Tiếng cười dân gian độc đáo xứ Quảng by Nguyễn Văn Bổn Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 214 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Dân ca Mường: Phần tiếng Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 858 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
70. Smiley face Truyện dân gian dân tộc Mường, Tập 2: Truyện Thơ by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 307 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
71. Smiley face Nghề rèn Phương Danh by Đinh Bá Hòa Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011 . 107 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
72. Smiley face Jên Erơ by Bronte, Charlotte Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 68 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
73. Smiley face Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi by Nguyễn Thị Sửu Publication: H. Văn hoá dân tộc 2020 . 815 tr. , Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
74. Smiley face Voi một ngà chở da thú đổi muối - Quyển 1: Tiếng Việt by Đỗ Hồng Kỳ Publication: Hà Nội Hội nhà văn 2020 . 1063 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
75. Smiley face Khắp một của người Thái ở Điện Biên by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020 . 911 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
76. Smiley face Dòng dõi Mẹ Bong: Quyển 2 Tiếng Mơ Nông by Đỗ Hồng Kỳ Publication: Hà Nội Hội nhà văn 2020 . 639 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
77. Smiley face Tiăng chia muối biển: Quyển 2 Tiếng Mơ Nông by Đỗ Hồng Kỳ Publication: Hà Nội Hội nhà văn 2020 . 859 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
78. Smiley face Tiếng Rừng by Dương Quốc Hải Publication: Hà Nội Hội nhà văn 2020 . 263 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
79. Smiley face Tiếng gọi by Trần Thu Hằng Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2020 . 327 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
80. Smiley face Nỗi buồn của Thần Chiêng, Quyển 2 by Đỗ Hồng Kỳ Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2020 . 899 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold