61. Smiley face Cẩm Nang Đoàn Thanh Niên 2012 Hướng tới đại hội toàn quốc lần thứ X by Lê Huy Hòa Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 477 tr; 28 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
62. Smiley face Thành ngữ Mường by Cao Sơn Hải Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 215 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
63. Smiley face Địa danh học Việt Nam by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 319tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
64. Smiley face Ghi chép về văn hóa và âm nhạc by Tô Ngọc Thanh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 929 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
65. Smiley face Bào chế đông dược by Nguyễn Nhược Kim Publication: Hà nội: Y học, 2005 . 251 tr; 27 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
66. Smiley face Tự học corel Draw X5 by Nhật Minh Publication: Gia Lai: Hồng Bàng, 2012 . 247 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
67. Smiley face Thành Hoàng và đình làng ở Bình Giang by Nguyễn Hữu Phách Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 230 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
68. Smiley face Lý trong dân ca người Việt by Lư Nhất Vũ Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 665 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Hải Phòng Thành hoàng và Lễ phẩm by Ngô Đăng Lợi Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 291 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
70. Smiley face Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc, tập 1 by Phan Đăng Nhật Publication: Hà Nội: ĐH quốc gia Hà Nội, 2011 . 414 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
71. Smiley face Dược lâm sàng by Nguyễn Năng An Publication: Hà Nội: Y học, 1999 . 325 tr., 27 cm. Date:1999 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
72. Smiley face Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA by Khương Anh Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 . 216tr., 24cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
73. Smiley face Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA by Khương Anh CCAI, CCNP Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007 . 265tr., 24cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
74. Smiley face Kiến trúc máy tính by Nguyễn Đình Việt Publication: Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009 . 279tr., 27cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
75. Smiley face Nghệ thuật giao tiếp để thành công by Leil, Lowndes Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 375tr; 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
76. Smiley face Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 2 by Đỗ Lê Thuận Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2010 . 303tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
77. Smiley face Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 1 by Đỗ Lê Thuận Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2010 . 303tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
78. Smiley face Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu by Lê Văn Tề Publication: Tp.HCM: Tài Chính, 2009 . 604 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
79. Smiley face Từ lạm phát đến kích cầu by Phạm Đỗ Chí Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 155tr., 23cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
80. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold