|
|
61. |
|
Bài giảng sản phụ khoa tập 2
by Nguyễn Đức Vy
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 403 tr.
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
62. |
|
Bài giảng sản phụ khoa (Dùng sau ĐH)
by Nguyễn Đức Vy
Publication:
Hà nội: Y học, 2013
. 351 tr.
27 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
63. |
|
Phẫu thuật sản phụ khoa
by GS.TS. Phan Trường Duyệt
Publication:
Hà nội: Y học, 2013
. 1098 tr.
21 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
64. |
|
Những chủ đề kinh tế học hiện đại, kinh tế vi mô
by Guell, Rpbert C.
Publication:
Đồng Nai : Tổng Hợp, 2009
. 225 tr. :
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
65. |
|
Văn hóa gốm của người việt vùng đồng bằng sông Hồng
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà nội: Lao động, 2012
. 412 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
66. |
|
An Giang "Trên Cơm Dưới Cá"
by Nguyễn Hữu Hiệp.
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 211 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
67. |
|
Văn hóa ẩm thực Thái Bình
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 257 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
68. |
|
Kế toán chi phí
by Huỳnh Lợi
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2010
. 270 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
69. |
|
Quản lý chuỗi cung ứng
by Nguyễn Công Bình
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008
. 267 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
70. |
|
Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam
by Huỳnh Minh Nhị
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2003
. 459 tr.,
21 cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
71. |
|
Kế toán dành cho giám đốc
by Phan Đức Dũng
Publication:
TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009
. 490 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|