61. Smiley face Vườn đá by Trần Thu Hằng Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2020 . 291 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
62. Smiley face Đàn đáy by Trần Thu Hằng Publication: Hà Nội Hội nhà văn 2020 . 443 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
63. Smiley face Bài giảng môn học Quản trị bán hàng   Publication: 2015 Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
64. Smiley face Bài giảng môn học Tiền Tệ ngân hàng   Publication: 2015 Date:2015 Availability: No items available: Actions:
65. Smiley face Bài giảng môn học Kế toán ngân hàng   Publication: 2015 Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
66. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn - thơ - trường ca by Nguyễn Minh Hằng Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 215 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
67. Smiley face Toán học và thống kê trong khoa học y tế (Mathematics and statistics in the health sciences) by Krickeberg, Klaus Publication: Hà Nội Y học 2017 . 410 tr. 27 cm Date:2017 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
68. Smiley face Lễ hội cấp săc và tang ma của người dao tuyển ở Bảo Thắng by Phan Thị Hằng Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2018 . 214 tr, 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Các chợ miền núi huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 197 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
70. Smiley face Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề mộc, chạm by Trương Minh Hằng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 666 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
71. Smiley face Làng nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam quyển 2: nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác by Trương Mình Hằng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 555 tr., 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
72. Smiley face Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề gốm by Trương Minh Hằng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 727 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
73. Smiley face Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam quyển 1: nghề chế đá, nghề sơn, và một số nghề khác by Trương Minh Hằng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 914 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
74. Smiley face Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề chế tác kim loại by Trương Minh Hằng Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 758 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
75. Smiley face Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách (Tự truyện của Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Huyndai) by Chung Ju Yung Publication: Hà nội: Thế Giới, 2015 . 324tr; 15cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (98), Actions: Place Hold
76. Smiley face Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel by Senor, Dan Publication: Hà nội: Thế giới, 2015 . 446tr; 15cm. Date:2015 Availability: Copies available: VTT (98), Actions: Place Hold
77. Smiley face Cấp cứu ban đầu (Đào tạo điều dưỡng trung cấp) by Nguyễn Mạnh Dũng Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 98 tr. 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
78. Smiley face Pôồn Pôông Mường Trám by Bùi Chí Hăng Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 159tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
79. Smiley face Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai by Vũ Thị Trang Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 167tr; 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
80. Smiley face Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương tập 2 by Trần Trí Dõi Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 321tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: