61. Smiley face Kinh tế phát triển by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Phương Đông: 2012 . 385 tr., 2012. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
62. Smiley face Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện hoà an tỉnh Cao Bằng by Nguyễn Thiên Tứ Publication: Hà nội: Văn hoá thông tin, 2012 . 414 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
63. Smiley face Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở hội an, quảng nam by Trần Văn An Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 170 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
64. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò by Hoàng Thị Hạnh Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 175 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
65. Smiley face Tục cưới xin của dân tộc Tày by Triều Ân Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 216 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
66. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Ta - Ôih, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế by Nguyễn Thị Sửu Publication: Hà Nội, Dân trí, 2010 . 324 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
67. Smiley face Hát sắc bùa by Trần Hồng Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 250 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
68. Smiley face Against the odds : an autobiography by Dyson, James. Publication: New York : Texere, 2003 . 296 p. : 25 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Hóa sinh lâm sàng biện giải cas lâm sàng (Tài liệu sau đại học) by Đào Kim Chi Publication: Hà Nội: Trường Đại Học Dược Hà Nội, 2003 . 215 tr., 27 cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
70. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
71. Smiley face Hiểu người khác qua tiếp xúc by Tiểu Hằng Publication: Hà Nội: Phụ nữ, 2011 . 191 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
72. Smiley face Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu by Nguyễn Kim Anh Publication: hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 294tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
73. Smiley face Nghệ thuật giao tiếp để thành công by Leil, Lowndes Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 375tr; 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
74. Smiley face Kinh tế học hài hước by Levitt, Steven D. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 299tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
75. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng trong trường học by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2007 . 434 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
76. Smiley face MBA trong tầm tay Chủ đề Quản trị kinh doanh by Cohen, Allan R. Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2008 . 427 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
77. Smiley face Thật đơn giản phỏng vấn tuyển dụng by Jay, Ros Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 220 tr., 21 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
78. Smiley face Đất rừng Phương nam by Đoàn Giỏi Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 273 tr; 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
79. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Ấn độ   Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2008 Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold