61. Smiley face Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 225 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
62. Smiley face Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An by Trần Ánh Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 287 tr., 21cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
63. Smiley face Dân ca hát dặm Hà Nam (Khảo luận và nghiên cứu) by Trọng Văn Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 175 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
64. Smiley face Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng Sông Cửu Long by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 335 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
65. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Việt Đồng Bằng Sông Cửu Long by Trần Phỏng Diều Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 223 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
66. Smiley face Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc quyển 1 by Trần Quốc Thịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 479 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
67. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Tu Dí (Lào Cai) by Nguyễn Thị Minh Tú Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 317 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
68. Smiley face Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc quyển 2 by Trần Quốc Thịnh Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 313 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 233tr: 21cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
70. Smiley face Địa danh Thành phố Đà Nẵng, quyển 2 by Võ Văn Hòe Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 518 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
71. Smiley face Văn hóa ẩm thực đất tổ by Nguyễn Đình Vỵ Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 415 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
72. Smiley face Địa chí văn hóa xã Đại Thắng by Bùi Văn Tam Publication: Hà nôi: Khoa học Xã hội, 2012 . 293 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
73. Smiley face Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng by Văn Thu Bích Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012 . 191 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
74. Smiley face Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 1: Ca dao và đồng dao by Ninh Giết Giao Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012 . 1011 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
75. Smiley face Văn học dân phú Yên by Nguyễn Định Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 655 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
76. Smiley face Văn hóa mẫu hệ qua sử thi ê đê by Buôn Krong Tuyết Nhung Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 335 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
77. Smiley face Văn hóa dân gian người Thổ by Lê Mai Oanh Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 287 tr; 21cm Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
78. Smiley face Nét đặc sắc trong đời sống văn hoá làng Phước Thuận by Võ Văn Hoè Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 191 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
79. Smiley face Di sản văn học dân gian Bắc Giang by Ngô Văn Trụ Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 1141 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
80. Smiley face Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số, Tập 3: Sử thi by Phan Đăng Nhật Publication: Hà Nội: ĐH quốc gia Hà Nội, 2011 . 672 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: