|
|
61. |
|
Then Di Cung Đế Thích
by Ma Văn Vịnh
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 647 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
62. |
|
Giải phẫu người tập 2: Giải phẫu ngực - bụng
by GS.TS.BS. Trịnh Văn Minh
Publication:
Thành phố Hồ Chí Minh Giáo dục Việt Nam 2015
. 663 tr
19 x 27 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
63. |
|
Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng
by Hoàng Nam
Publication:
Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2020
. 223 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
64. |
|
Đường về bản
by Lò Văn Chiến
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 461 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
65. |
|
Mo sinh nhật Dân tộc Nùng
by Mông Lợi Chung
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 875 tr
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
66. |
|
Nọc rắn
by Tô Đình Tuấn
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 339 tr
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
67. |
|
Tục ngữ - câu đố Hmôngz
by Mã A Lềnh
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2020
. 571 tr
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
68. |
|
Du nhập nghề mới thích ứng của người nông dân trong điều kiện công nghiệp hóa
by Nguyễn Đình Phúc
Publication:
Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2019
. 263 tr.
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
69. |
|
M'prŏng, N'jŏng làm giàu từ nhỏ
by Tô Đình Tuấn
Publication:
Hà Nội Văn hoá Dân tộc 2019
. 371 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
70. |
|
Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam
by Ma Ngọc Dung
Publication:
Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2019
. 285 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
71. |
|
Toán học và thống kê trong khoa học y tế (Mathematics and statistics in the health sciences)
by Krickeberg, Klaus
Publication:
Hà Nội Y học 2017
. 410 tr.
27 cm
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
72. |
|
Những giá trị văn hoá đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và Pa Kô, tập 1
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 283 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
73. |
|
Truyện Long Tôn
by Nguyễn Văn Kể
Publication:
Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019
. 487 tr,
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
74. |
|
Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng
by Hoàng Tuấn Cư
Publication:
Hà Nội: Hội Nhà văn, 2018
. 671 tr.
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
75. |
|
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 303 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
76. |
|
Truyện cổ của người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) song ngữ Thái - Việt, tập 2
by Trần Trí Dõi
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 191 tr.
21cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
77. |
|
Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ
by Huỳnh Văn Tới
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 260 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
78. |
|
Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi (Song ngữ Ta ôi - Việt)
by Kê Sửu
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 496 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
79. |
|
999 lời tực ngữ, ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (Sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận)
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 233 tr.,
21cm
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
80. |
|
Ca dao người Việt, quyển 3
by Nguyễn Xuân Kính
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 506 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|