61. Smiley face Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)   Publication: Hà Nội Chính trị Quốc gia Sự Thật 2021 . 440tr , Bộ Giáo dục và Đào tạo 14.5 x 20.5 cm Date:2021 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
62. Smiley face Tìm trong di sản văn hóa xứ Nghệ by Đào Tam Tỉnh Publication: Hà Nội Văn học 2019 . 571 tr. 21 cm. Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
63. Smiley face Vai trò của Kru Achar trong đời sống người Khmer ở Nam Bộ by Danh Văn Nhỏ Publication: Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2019 . 215 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
64. Smiley face Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định by Yang Danh Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 249 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
65. Smiley face Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ by Huỳnh Thanh Hảo Publication: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2018 . 137tr. ; 21cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
66. Smiley face Sự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội: Mỹ thuật, 2018 . 407 tr, 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
67. Smiley face Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian tập 1 by Ngô Văn Ban Publication: Hà nội: Sân khấu, 2018 . 759 tr, 24 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
68. Smiley face Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội: Mỹ thuật, 2016 . 461 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
69. Smiley face Từ điển địa danh Bắc Bộ, quyển 2 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 511 tr: 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
70. Smiley face Tập tục ăn và uống của người Ba na Kriêm - Bình Định by Yang Danh Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 402 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
71. Smiley face Lễ tục cưới hỏi của người Bana Kriêm by Yang Danh Publication: Hà nội: Mỹ Thuật, 2016 . 179 tr; 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
72. Smiley face Từ điển địa danh Bắc Bộ, quyển 1 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 553 tr: 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
73. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi by Nga Ri Vê Publication: Hà nội: Mỹ Thuật, 2016 . 415 tr. : 21 cm Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
74. Smiley face Tiếng anh dành cho ngành Dược (English for Pharmacy) by Tuấn Kiệt Publication: Tp Hồ Chí Minh, Hồng Đức, 2012 . 300 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
75. Smiley face Cồng chiên trong văn hóa người Ba Na Kriêm by Yang Danh Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 119 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
76. Smiley face Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội, Khoa học xã hội, 2015 . 155 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
77. Smiley face Hơ 'Mon, Dăm Joong by Yang Danh Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 187 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
78. Smiley face Từ điển địa danh Trung Bộ, quyển 1 by Lê Trung Hoa Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 535 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
79. Smiley face Kiên Giang địa danh diễn giải by Phan Thanh Nhàn Publication: Hà nội: Thời Đại, 2014 . 206 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
80. Smiley face Văn hóa dân gian Quảng Bình, Tập 1: Địa danh by Nguyễn Tú Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 327 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: