|
|
61. |
|
Luật Tục Trong Xã Hội Chăm
by Sử Văn Ngọc
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên; 2012
. 273 tr.,
21cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
62. |
|
Dân Ca Gia Rai (Song Ngữ Gia Rai - Việt)
by Nguyễn Quang Tuệ
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2012
. 327 tr.,
21cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
63. |
|
Văn Hóa Huế Trong Gia Đình Và Họ Tộc Thế Kỷ XVII-XIX
by Lê Nguyễn Lưu.
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 405 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
64. |
|
Văn Hóa Gia Tộc RAGLAI Góc Nhìn Từ Nghệ Nhân
by Hải Liên.
Publication:
Hà Nội: Khoa Học Xã Hội; 2012
. 323 tr;
21cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
65. |
|
Sự phản ánh quan hệ gia đình xã hội trong tục ngữ ca dao
by Đỗ Thị Bảy
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 421 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
66. |
|
Văn hóa dân gian xứ Huế, tập 4: tục ngữ
by Triều Nguyên
Publication:
Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011
. 565 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
67. |
|
Văn hoá dân gian Xứ Nghệ, tập 10: Vè gia đình
by Ninh Viết Giao
Publication:
Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011
. 643 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
68. |
|
Từ điển phương ngôn Việt nam
by Trần Gia Linh
Publication:
Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011
. 335 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
69. |
|
Truyện cổ Mơ Nông
by Nguyễn Văn Huệ
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2010
. 300 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
70. |
|
Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình
by Phạm Việt Long
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 483 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
71. |
|
Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số, Tập 3: Sử thi
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Hà Nội, 2011
. 672 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
72. |
|
Huế với đời sống văn hóa gia tộc
by Lê Nguyễn Lưu
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 348 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
73. |
|
Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc, tập 1
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Hà Nội, 2011
. 414 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
74. |
|
Địa danh ở tỉnh Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà Nội: Thanh niên, 2011
. 879 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
75. |
|
Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam
by Hà Đình Thành
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010
. 514 tr.,
20,5 cm
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(2),
Actions:
|
|
|
76. |
|
Hóa sinh lâm sàng biện giải cas lâm sàng (Tài liệu sau đại học)
by Đào Kim Chi
Publication:
Hà Nội: Trường Đại Học Dược Hà Nội, 2003
. 215 tr.,
27 cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
77. |
|
Phương pháp tư duy logic
by Tiến Thành
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin 2008
. 394 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
78. |
|
101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống
by Hoàng Thanh
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007
. 363 tr.,
19 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
79. |
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Vũ Cao Đàm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 208 tr.,
24 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
80. |
|
Kỹ năng quản lý thời gian (Bộ sách kỹ năng sống)
by Lại Thế Luyện
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 95 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|